Phân tích cơ bản Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (VPB)
Đánh giá tiềm năng của VPB trong quí 3/2024
Phân tích cơ bản
Tỷ lệ P/E (Price to Earnings): Giảm từ 13.52 (Q3/2023) xuống 11.64 (Q3/2024). P/E giảm cho thấy lợi nhuận tăng trưởng nhanh hơn giá cổ phiếu, làm cho cổ phiếu ngày càng hấp dẫn hơn với các nhà đầu tư.
Tỷ lệ P/B (Price to Book): Giảm từ 1.49 (Q3/2023) xuống 1.13 (Q3/2024). Giá cổ phiếu gần sát giá trị sổ sách hơn, thể hiện sự an toàn trong định giá và tiềm năng tăng trưởng.
EPS (Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu): Tăng mạnh từ 360 VND (Q3/2023) lên 508 VND (Q3/2024). EPS tăng trưởng tích cực, phản ánh hiệu suất sinh lời cao hơn trên mỗi cổ phiếu
EV/EBITDA: 8.96 tức Đây là chỉ số thể hiện giá trị doanh nghiệp so với lợi nhuận trước thuế, lãi vay và khấu hao. Mức này cho thấy doanh nghiệp có khả năng tạo dòng tiền mạnh và tương đối hợp lý.
ROE (Return on Equity): Tăng từ 10.20% (Q3/2023) lên 9.71% (Q3/2024). Mặc dù có sự sụt giảm nhẹ so với Q2/2024, ROE vẫn giữ mức cao, phản ánh hiệu quả sử dụng vốn cổ đông.
ROA (Return on Assets): Tăng từ 1.45% (Q3/2023) lên 1.57% (Q3/2024). Ngân hàng đang sử dụng tài sản hiệu quả hơn để tạo ra lợi nhuận
Phân tích dưới mô hình CAMEL
Mô hình CAMEL là công cụ đánh giá toàn diện về hiệu quả hoạt động và sức khỏe tài chính của ngân hàng, bao gồm các yếu tố: Vốn (Capital Adequacy), Chất lượng tài sản (Asset Quality), Quản lý (Management Quality), Lợi nhuận (Earnings) và Thanh khoản (Liquidity). (xem thêm tại đây) . Báo cáo tài chính Quí 3/2024
1. Vốn (Capital Adequacy): Sự vượt trội về vốn, kết hợp với quản lý rủi ro hiệu quả, giúp VPBank giữ vị trí dẫn đầu ngành ngân hàng Việt Nam. Đây là yếu tố cốt lõi tạo động lực phát triển dài hạn và khả năng thích ứng với các biến động kinh tế.
Tỷ lệ an toàn vốn (CAR): Tại thời điểm cuối quý 3/2024, tỷ lệ CAR hợp nhất của VPBank đạt 15,7%, tiếp tục dẫn đầu toàn ngành ngân hàng Việt Nam. Mức tỷ lệ này không chỉ vượt xa yêu cầu tối thiểu của Ngân hàng Nhà nước mà còn tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững trong tương lai.
Vốn chủ sở hữu: Trong giai đoạn hơn 10 năm từ 2011 đến 2020, quy mô vốn chủ sở hữu của VPBank đạt mức tăng trưởng kép hàng năm hơn 26%, đưa vốn chủ sở hữu của ngân hàng lên vị trí hàng đầu trong hệ thống ngân hàng Việt Nam
Quản lý rủi ro và chất lượng tài sản: VPBank đã áp dụng các biện pháp xử lý nợ xấu đa dạng và hiệu quả, giúp tỷ lệ nợ xấu được kiểm soát chặt chẽ. Thu hồi nợ trong quý 3/2024 tăng mạnh hơn 90% so với cùng kỳ năm trước, cho thấy hiệu quả trong quản lý rủi ro và cải thiện chất lượng tài sản.
Tăng trưởng tín dụng và huy động vốn: Tín dụng của ngân hàng mẹ trong quý 3/2024 tăng hơn 22% so với đầu năm, đạt hơn 488 nghìn tỷ đồng, cao hơn nhiều lần so với mức tăng trưởng trung bình ngành. Huy động từ khách hàng cũng tăng gần 35% so với đầu năm, đảm bảo thanh khoản và hỗ trợ tăng trưởng tín dụng
2. Chất lượng tài sản (Asset Quality): VPBank đang thực hiện hiệu quả việc quản lý rủi ro và cải thiện chất lượng tài sản, dù phải đối mặt với thách thức trong việc kiểm soát tín dụng. Sự gia tăng mạnh mẽ trong thu hồi nợ và duy trì tỷ lệ nợ xấu thấp cho thấy sự bền vững và ổn định trong hoạt động kinh doanh. Tuy nhiên, VPBank cần tiếp tục tăng cường dự phòng rủi ro để bảo vệ trước các biến động kinh tế tương lai.
Tỷ lệ nợ xấu (NPL): VPBank đã áp dụng các biện pháp xử lý nợ xấu đa dạng và hiệu quả, giúp tỷ lệ nợ xấu của ngân hàng mẹ được duy trì dưới 3%, phù hợp với quy định của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
Tỷ lệ bao phủ nợ xấu (LLR): thông tin cụ thể cho quý III/2024 của VPBank chưa được công bố rộng rãi. Tuy nhiên, theo xu hướng chung của ngành ngân hàng, tỷ lệ LLR có xu hướng giảm từ đầu năm 2023, với mức giảm từ 86,9% xuống 81,6% vào cuối quý III/2024
Tăng trưởng tín dụng: Dư nợ tín dụng của ngân hàng riêng lẻ đạt hơn 581 nghìn tỷ đồng, tăng hơn 10% so với đầu năm và cao hơn mức trung bình ngành (8,5%).
Thu hồi nợ: Ngân hàng đã đẩy mạnh hoạt động thu hồi nợ, với tổng thu từ nợ đã xử lý rủi ro hợp nhất đạt hơn 3,2 nghìn tỷ đồng trong 9 tháng đầu năm, tăng hơn 90% so với cùng kỳ năm trước
3. Quản lý (Management Quality): Quản lý của VPBank thể hiện sự cân bằng giữa tăng trưởng, đổi mới và kiểm soát rủi ro. Sự thành công trong việc giữ chi phí thấp, định hướng phát triển bền vững và chuyển đổi số mạnh mẽ là minh chứng cho năng lực lãnh đạo và chiến lược hiệu quả. Tuy nhiên, ngân hàng cần tiếp tục nâng cao năng lực quản lý rủi ro để đối mặt với các thách thức kinh tế tiềm tàng trong tương lai.
Tỷ lệ chi phí trên thu nhập (CIR): Tỷ lệ chi phí trên thu nhập hoạt động (CIR) của ngân hàng mẹ được tối ưu ở mức 24% nhờ hoạt động số hóa và tự động hóa quy trình toàn diện.
Chiến lược phát triển: VPBank ký kết hợp đồng tín dụng trị giá 150 triệu USD với Ngân hàng Hợp tác Quốc tế Nhật Bản (JBIC) để tài trợ cho các dự án năng lượng tái tạo và truyền tải điện tại Việt Nam, góp phần hiện thực hóa mục tiêu quốc gia giảm phát thải ròng bằng 0 tới năm 2050.
4. Lợi nhuận (Earnings): Lợi nhuận của VPBank trong quý 3/2024 phản ánh sự hiệu quả trong chiến lược kinh doanh và sự linh hoạt trong việc thích ứng với điều kiện thị trường. Tăng trưởng vượt trội, đặc biệt ở các mảng dịch vụ và đóng góp từ FE Credit, cho thấy ngân hàng đang đi đúng hướng trong việc đa dạng hóa nguồn thu và tối ưu hóa chi phí. Tuy nhiên, để duy trì đà tăng trưởng này, VPBank cần chú trọng quản lý rủi ro và đảm bảo chất lượng tài sản trong thời gian tới.
Lợi nhuận trước thuế: VPBank ghi nhận lợi nhuận trước thuế hợp nhất đạt gần 13,9 nghìn tỷ đồng trong 9 tháng đầu năm 2024, tăng hơn 67% so với cùng kỳ năm 2023.
Thu nhập lãi thuần: Thu nhập hoạt động hợp nhất của ngân hàng tăng gần 23% trong 9 tháng, đạt hơn 44,6 nghìn tỷ đồng. Trong đó, ngân hàng riêng lẻ ghi nhận mức tăng hơn 26%, đạt 32 nghìn tỷ đồng, với thu nhập từ lãi là động lực tăng trưởng chính.
Đóng góp của FE Credit: FE Credit, công ty con của VPBank, báo lãi gần 300 tỷ đồng trong quý 3, đóng góp tích cực vào kết quả chung của ngân hàng
Thu nhập từ dịch vụ: ghi nhận thu nhập từ dịch vụ đạt 1.020 tỷ đồng, tăng mạnh so với mức 164 tỷ đồng cùng kỳ năm trước.
5. Thanh khoản (Liquidity): Thanh khoản của VPBank trong quý 3/2024 được duy trì ở mức ổn định và hiệu quả. Các chỉ số an toàn thanh khoản không chỉ đáp ứng quy định của Ngân hàng Nhà nước mà còn tạo nền tảng vững chắc để ngân hàng tiếp tục mở rộng kinh doanh và quản trị rủi ro trong tương lai. Điều này góp phần củng cố niềm tin của cổ đông và khách hàng, đồng thời đảm bảo sự phát triển bền vững.
Tỷ lệ cho vay so với huy động (LDR): Tỷ lệ LDR của VPBank đạt 82,3%, cho thấy ngân hàng có khả năng đáp ứng các yêu cầu rút tiền của khách hàng mà không gặp khó khăn về thanh khoản.
Tỷ lệ sử dụng vốn ngắn hạn cho vay trung và dài hạn: Tỷ lệ này ở mức 24,6%, thấp hơn mức trần quy định của Ngân hàng Nhà nước, phản ánh việc quản lý rủi ro thanh khoản hiệu quả.
Tăng trưởng tín dụng và huy động vốn: Tính đến cuối quý 3/2024, tổng tài sản của VPBank đạt 858.884 tỷ đồng, tăng 5% so với đầu năm. Dư nợ cho vay khách hàng tăng 12,19% lên 635.344 tỷ đồng, trong khi tiền gửi của khách hàng tăng 7,55%, đạt 475.782 tỷ đồng.
Thu hồi nợ và chất lượng tài sản: Trong quý 3/2024, VPBank tăng cường thu hồi nợ, với thu từ nợ đã xử lý của FE Credit đạt 755 tỷ đồng, tăng 63% so với quý 2, góp phần cải thiện chất lượng tài sản và tăng cường thanh khoản
Triển vọng đầu tư VPB
1, Hợp tác chiến lược với Sumitomo Mitsui Banking (xem thêm tại đây)
Tháng 3 năm 2023, Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank) đã ký kết thỏa thuận bán 15% cổ phần cho Ngân hàng Sumitomo Mitsui Banking Corporation (SMBC) của Nhật Bản, thu về 35.904 tỷ đồng, nâng vốn chủ sở hữu lên xấp xỉ 140.000 tỷ đồng
Tăng cường năng lực tài chính: Việc tăng vốn giúp VPBank củng cố nền tảng tài chính, nâng tỷ lệ an toàn vốn (CAR) lên gần 19%, dẫn đầu trong các ngân hàng tại Việt Nam được Moody’s đánh giá.
Hợp tác chiến lược: SMBC, ngân hàng lớn thứ hai Nhật Bản, trở thành cổ đông chiến lược của VPBank, mở ra cơ hội hợp tác trong các lĩnh vực như tài chính tiêu dùng và phát triển khách hàng doanh nghiệp lớn.
Hạn chế chuyển nhượng: Toàn bộ số cổ phiếu phát hành riêng lẻ cho SMBC sẽ bị hạn chế chuyển nhượng trong vòng 5 năm, đảm bảo cam kết hợp tác dài hạn giữa hai bên
2, Tăng vốn điều lệ: Ngân hàng đã tăng vốn điều lệ lên 79.339 tỷ đồng, dẫn đầu hệ thống ngân hàng Việt Nam về quy mô vốn điều lệ. Trong đó, ngân hàng mẹ dự kiến đóng góp 20.709 tỷ đồng, công ty chứng khoán VPBankS góp 1.902 tỷ đồng, công ty bảo hiểm OPES đóng góp 873 tỷ đồng, và công ty tài chính tiêu dùng FE CREDIT dự kiến lãi 1.200 tỷ đồng
3, Nếu TT02 không được gia hạn cuối năm thì VPB sẽ ra sao?
Tính đến ngày 25 tháng 11 năm 2024, Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank) đã đạt được những kết quả kinh doanh tích cực. Trong ba quý đầu năm 2024, lợi nhuận trước thuế hợp nhất của VPBank tăng hơn 67% so với cùng kỳ năm trước, nhờ vào việc tối ưu hóa cơ hội kinh doanh và kiểm soát tốt chi phí vốn.
Tuy nhiên, việc Thông tư 02/2023/TT-NHNN về cơ cấu lại thời hạn trả nợ và giữ nguyên nhóm nợ dự kiến hết hiệu lực vào ngày 31 tháng 12 năm 2024 đang đặt ra thách thức cho ngành ngân hàng nói chung và VPBank nói riêng. Khi thông tư này kết thúc, các khoản nợ được cơ cấu có thể bị phân loại lại, dẫn đến tỷ lệ nợ xấu tăng lên. (xem thêm)
Để đối phó với tình hình này, VPBank đã chủ động áp dụng các biện pháp xử lý nợ xấu đa dạng, giúp giữ tỷ lệ nợ xấu của ngân hàng mẹ dưới 3%, tuân thủ Thông tư 11/2021/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (xem thêm). Thông tư này quy định về phân loại tài sản có, mức trích, phương pháp trích lập dự phòng rủi ro và việc sử dụng dự phòng để xử lý rủi ro trong hoạt động của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài. Theo báo cáo kết quả hoạt động năm 2021 của VPBank, ngân hàng đã giảm tỷ trọng cho vay tín chấp và tích cực xử lý nợ, giúp kiểm soát tỷ lệ nợ xấu hợp nhất ở mức 3,58% và tỷ lệ nợ xấu ngân hàng riêng lẻ chỉ ở mức 1,51%, tính theo Thông tư 11 của Ngân hàng Nhà nước.
MỘT SỐ ƯU ĐÃI TẠI SSI
Phí giao dịch hấp dẫn
Miễn lãi Margin 7 ngày
Lãi suất margin chỉ từ 9%
Gia tăng sức mua
Thông tin liên hệ
ROOM ZALO: Tại Đây
MỞ TÀI KHOẢN: Tại Đây
SĐT liên hệ: 0901. 095. 330
ID SSI: 2603
WEBSITE: Chứng khoán GBF