Phân tích cơ bản
Tỷ lệ P/E (Price to Earnings): 8,51 lần, thấp hơn mức trung bình ngành ngân hàng Việt Nam.
Tỷ lệ P/B (Price to Book): 2,03 lần, phản ánh giá thị trường cao hơn giá trị sổ sách.
EPS (Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu): 3.837,65 VND. EPS cao, phản ánh khả năng sinh lợi tốt từ mỗi cổ phiếu
ROE (Return on Equity): 25,89%. Đây là mức ROE rất cao, cho thấy khả năng sinh lời từ vốn chủ sở hữu của ngân hàng. So với trung bình ngành ngân hàng Việt Nam, ROE của LPB thuộc nhóm dẫn đầu.
ROA (Return on Assets): 2,29%. ROA cũng ở mức cao so với các ngân hàng cùng quy mô, thể hiện khả năng tối ưu hóa lợi nhuận từ tổng tài sản.
Phân tích dưới mô hình CAMEL
Mô hình CAMEL là công cụ đánh giá toàn diện về hiệu quả hoạt động và sức khỏe tài chính của ngân hàng, bao gồm các yếu tố: Vốn (Capital Adequacy), Chất lượng tài sản (Asset Quality), Quản lý (Management Quality), Lợi nhuận (Earnings) và Thanh khoản (Liquidity). (xem thêm tại đây)
1. Vốn (Capital Adequacy): Việc duy trì tỷ lệ CAR cao hơn mức quy định và tăng cường vốn chủ sở hữu cho thấy LPBank có nền tảng tài chính vững mạnh, khả năng chống chịu rủi ro tốt và sẵn sàng cho các kế hoạch mở rộng kinh doanh trong tương lai.
Tỷ lệ an toàn vốn (CAR): Tính đến cuối năm 2023, LPBank đạt CAR 12,24%, vượt xa mức quy định tối thiểu 8% của Ngân hàng Nhà nước. Trong Quý III/2024: Tỷ lệ CAR tiếp tục duy trì trên 13%, khẳng định nền tảng vốn vững chắc và khả năng đáp ứng các yêu cầu về an toàn vốn
Vốn chủ sở hữu: Tính đến 30/9/2024, vốn chủ sở hữu của LPBank đạt 40.669 tỷ đồng, tăng 10% so với cuối năm 2023, cho thấy ngân hàng đã tăng cường vốn tự có để hỗ trợ tăng trưởng.
2. Chất lượng tài sản (Asset Quality): Sự gia tăng tỷ lệ nợ xấu cho thấy LPBank đang đối mặt với thách thức trong việc quản lý chất lượng tín dụng. Tuy nhiên, việc tăng cường dự phòng rủi ro, thể hiện qua tỷ lệ bao phủ nợ xấu tăng nhẹ, cho thấy ngân hàng đã nhận thức và chủ động ứng phó với rủi ro tín dụng. Để duy trì chất lượng tài sản tốt, LPBank cần tiếp tục cải thiện quy trình thẩm định tín dụng và quản lý rủi ro hiệu quả hơn.
Tỷ lệ nợ xấu (NPL): Tính đến 30/9/2024, tỷ lệ nợ xấu của LPBank là 1,96%, tăng so với 1,34% cuối năm 2023 nhưng vẫn ở mức thấp so với ngành nhưng cũng phản ánh sự gia tăng trong các khoản vay không hiệu quả.
Tỷ lệ bao phủ nợ xấu (LLR): Đạt 77,49%, tăng nhẹ so với 77,12% cuối quý II/2024, cho thấy ngân hàng đã tăng cường dự phòng rủi ro tín dụng.
3. Quản lý (Management Quality): Sự giảm đáng kể của tỷ lệ CIR cho thấy LPBank đã thực hiện hiệu quả các biện pháp kiểm soát chi phí và tối ưu hóa hoạt động. Chiến lược tập trung vào chuyển đổi số, đa dạng hóa sản phẩm và mở rộng mạng lưới chi nhánh phản ánh tầm nhìn dài hạn và cam kết của ban lãnh đạo trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ và tăng trưởng bền vững.
Tỷ lệ chi phí trên thu nhập (CIR): Trong quý III/2024, CIR của LPBank ở mức 30,33%, giảm so với 43,06% cùng kỳ năm trước, phản ánh khả năng kiểm soát chi phí hiệu quả.
Chiến lược phát triển: LPBank tập trung vào mở rộng dịch vụ ngân hàng số, đa dạng hóa sản phẩm và mở rộng mạng lưới chi nhánh, nhằm đáp ứng nhu cầu thị trường và nâng cao trải nghiệm khách hàng.
4. Lợi nhuận (Earnings): Sự tăng trưởng ấn tượng về lợi nhuận trước thuế, thu nhập lãi thuần và thu nhập từ dịch vụ cho thấy LPBank đang thực hiện hiệu quả chiến lược kinh doanh, tối ưu hóa chi phí và đa dạng hóa nguồn thu. Điều này phản ánh khả năng cạnh tranh và tiềm năng phát triển bền vững của ngân hàng trong tương lai.
Lợi nhuận trước thuế: Quý III/2024 đạt 2.899 tỷ đồng, tăng 133,7% so với cùng kỳ năm 2023. Lũy kế 9 tháng đầu năm 2024, lợi nhuận trước thuế đạt 8.818 tỷ đồng, tăng 139% so với cùng kỳ năm trước.
Thu nhập lãi thuần: Quý III/2024 đạt 3.777,9 tỷ đồng, tăng 43,5% so với cùng kỳ, nhờ chi phí lãi giảm từ 5.447 tỷ đồng xuống 4.673 tỷ đồng.
Thu nhập từ dịch vụ: Đạt 1.016 tỷ đồng trong quý III/2024, gấp 6,2 lần so với cùng kỳ năm 2023, do ngân hàng đa dạng hóa nguồn thu, thúc đẩy bán chéo các sản phẩm dịch vụ như kinh doanh ngoại tệ, kiều hối, xuất nhập khẩu, chuyển tiền.
5. Thanh khoản (Liquidity): Việc duy trì tỷ lệ LDR và tỷ lệ vốn ngắn hạn cho vay trung dài hạn cho thấy LPBank có chiến lược quản lý thanh khoản thận trọng và hiệu quả. Điều này giúp ngân hàng đảm bảo khả năng đáp ứng các nghĩa vụ tài chính ngắn hạn, đồng thời tuân thủ các quy định của Ngân hàng Nhà nước, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững trong tương lai.
Tỷ lệ cho vay so với huy động (LDR): Tính đến cuối năm 2023, LDR của LPBank ở mức 80%, thấp hơn mức trần 85% theo quy định của Ngân hàng Nhà nước, cho thấy ngân hàng duy trì thanh khoản tốt.
Tỷ lệ vốn ngắn hạn cho vay trung dài hạn: Cuối năm 2023, tỷ lệ này của LPBank là 18,79%, thấp hơn nhiều so với giới hạn tối đa 30% theo quy định, đảm bảo cân đối nguồn vốn và sử dụng vốn hiệu quả.
Triển vọng đầu tư LPB
1, Đầu tư vào Công ty Cổ phần FPT: (xem thêm tại đây)
Tăng tỷ suất sinh lời: FPT là một trong những công ty công nghệ hàng đầu tại Việt Nam, có tỷ suất lợi nhuận cao và tiềm năng tăng trưởng mạnh. Đầu tư vào FPT không chỉ mang lại nguồn lợi tức ổn định mà còn giúp LPBank hưởng lợi từ đà tăng trưởng của ngành công nghệ.
Chiến lược dài hạn: Với xu hướng số hóa ngày càng mạnh mẽ, LPBank có thể tận dụng mối quan hệ với FPT để cải thiện năng lực chuyển đổi số, nâng cao khả năng cạnh tranh trong lĩnh vực ngân hàng số.
Quy mô đầu tư: Dự kiến mua tối đa 5% vốn điều lệ của FPT, tương đương khoảng 73 triệu cổ phiếu. Ước tính chi phí: Với thị giá hiện tại khoảng 135.000 đồng/cổ phiếu, LPBank có thể cần chi khoảng 9.800 tỷ đồng cho thương vụ này.
2, Tăng vốn điều lệ: ông Nguyễn Đức Thuỵ, Chủ tịch HĐQT LPBank, thời gian tới, LPBank sẽ cố gắng hàng năm chia cổ tức “từ 16,8% trở lên và trên, dưới 20% một chút”
Đáp ứng yêu cầu pháp lý và nâng cao năng lực tài chính
Tỷ lệ an toàn vốn (CAR): Với quy định của Ngân hàng Nhà nước yêu cầu tỷ lệ CAR tối thiểu 8%, việc tăng vốn giúp LPBank duy trì CAR ở mức an toàn và ổn định trong dài hạn, đặc biệt khi mở rộng tín dụng và các hoạt động kinh doanh khác.
Tăng khả năng cạnh tranh: Với quy mô vốn lớn hơn, LPBank có thể tăng cường khả năng cung cấp tín dụng cho các dự án lớn và đáp ứng nhu cầu vốn của khách hàng doanh nghiệp.
Mở rộng kinh doanh
Đầu tư công nghệ: Một phần vốn có thể được sử dụng để đầu tư vào công nghệ ngân hàng số, cải thiện nền tảng dịch vụ trực tuyến, nâng cao trải nghiệm khách hàng và tăng hiệu quả hoạt động.
Mở rộng mạng lưới: Vốn tăng thêm sẽ được sử dụng để mở rộng mạng lưới chi nhánh, đặc biệt tại các khu vực nông thôn và đô thị loại 2, nơi LPBank đang tập trung phát triển.
Tăng cường dự phòng rủi ro
Quản lý chất lượng tài sản: Với kế hoạch tăng vốn, LPBank có thể tăng cường trích lập dự phòng rủi ro tín dụng, đảm bảo kiểm soát tốt các khoản nợ xấu, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế còn nhiều biến động.
Khả năng đối phó rủi ro: Tăng vốn giúp ngân hàng có dư địa tài chính tốt hơn để xử lý các vấn đề phát sinh từ biến động thị trường.
3, Cơ hội vào rổ chỉ số VN30
Tiêu chí gia nhập VN30: Để được đưa vào rổ VN30, cổ phiếu phải đáp ứng các tiêu chí sau:
Vốn hóa thị trường: Nằm trong top 30 cổ phiếu có vốn hóa lớn nhất.
Thanh khoản: Khối lượng giao dịch trung bình hàng ngày cao, đảm bảo tính thanh khoản tốt.
Tỷ lệ free-float: Tỷ lệ cổ phiếu tự do chuyển nhượng cao, thường trên 5%.
Lợi ích khi gia nhập VN30: Việc cổ phiếu LPB được đưa vào rổ VN30 mang lại nhiều lợi ích:
Tăng tính thanh khoản: Thu hút sự quan tâm của các quỹ đầu tư và nhà đầu tư cá nhân, tăng khối lượng giao dịch.
Nâng cao uy tín: Khẳng định vị thế của LPBank trên thị trường chứng khoán Việt Nam.
Tăng giá trị cổ phiếu: Thúc đẩy giá cổ phiếu tăng do nhu cầu mua vào từ các quỹ ETF và nhà đầu tư.
Tình hình hiện tại của LPB: Theo báo cáo của BSC Research, LPB đã đáp ứng đủ các điều kiện để vào rổ VN30 và có khả năng thay thế cổ phiếu POW trong kỳ đánh giá tháng 1/2025. Nếu LPB duy trì mức vốn hóa hiện tại trong hơn 60 phiên giao dịch còn lại của quý IV/2024, khả năng cao cổ phiếu này sẽ được đưa vào VN30, trong khi POW có nguy cơ bị loại. (xem thêm tại đây).
MỘT SỐ ƯU ĐÃI TẠI SSI
Phí giao dịch hấp dẫn
Miễn lãi Margin 7 ngày
Lãi suất margin chỉ từ 9%
Gia tăng sức mua