Các nghiệp vụ cơ bản SBV trong điều hành
Bài viết này phân tích nghiệp vụ thường xuyên được SBV dùng trong điều hành tỷ giá
Các nghiệp vụ cơ bản của SBV trong việc điều hành Chính sách Tiền tệ, và trong bài viết chủ yếu phân tích những nghiệp vụ thường được SBV dùng cho tới hiện tại:
Nghiệp vụ thị trường mở: SBV thực hiện mua, bán giấy tờ có giá với các tổ chức tín dụng, giúp kiểm soát lượng tiền trong nền kinh tế.
Điều chỉnh lãi suất: Điều chỉnh các mức lãi suất chủ chốt như lãi suất tái cấp vốn và lãi suất chiết khấu, từ đó ảnh hưởng đến chi phí vay và tiết kiệm trong nền kinh tế.
Nghiệp vụ thị trường mở là một trong các công cụ quan trọng mà Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (SBV) sử dụng để điều hành chính sách tiền tệ, giúp điều chỉnh lượng tiền cung ứng trong nền kinh tế và ổn định lãi suất trên thị trường liên ngân hàng (tham khảo). Cụ thể, nghiệp vụ này bao gồm các hoạt động sau:
Mua và bán giấy tờ có giá (tín phiếu NHNN)
Quy định loại giấy tờ có giá
Ảnh hưởng đến lãi suất ngắn hạn
Phát hành tín phiếu của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) là một công cụ quan trọng trong điều hành chính sách tiền tệ nhằm kiểm soát lượng tiền lưu thông, hỗ trợ ổn định lãi suất và ngăn ngừa lạm phát. Chi tiết về nghiệp vụ phát hành tín phiếu NHNN như sau:
Tín phiếu NHNN là gì: Tín phiếu là loại giấy tờ có giá ngắn hạn do NHNN phát hành và bán cho các tổ chức tín dụng. Thời gian đáo hạn của tín phiếu thường từ vài tuần đến vài tháng, giúp NHNN có thể điều chỉnh nhanh chóng lượng tiền lưu thông trong nền kinh tế.
Cơ chế hoạt động: Khi NHNN muốn giảm lượng tiền lưu thông, tín phiếu NHNN được phát hành ra để các ngân hàng thương mại mua lại bằng tiền mặt. Việc này làm giảm lượng tiền mà các ngân hàng có thể cho vay ra thị trường, từ đó giảm áp lực lạm phát. Ngược lại, khi cần kích thích nền kinh tế, NHNN có thể mua lại các tín phiếu từ các ngân hàng, bơm thêm tiền vào hệ thống.
Điều chỉnh lãi suất ngắn hạn: Lãi suất của tín phiếu NHNN ảnh hưởng đến chi phí vốn ngắn hạn trên thị trường. Mức lãi suất này do NHNN quy định và điều chỉnh tùy theo mục tiêu điều hành tiền tệ. Lãi suất tín phiếu cao có thể giúp hút tiền về, trong khi lãi suất thấp có thể thúc đẩy dòng tiền vào nền kinh tế.
Tác động đến lạm phát và thanh khoản: Việc phát hành tín phiếu NHNN giúp điều tiết lượng tiền mặt lưu thông, kiểm soát lạm phát trong những giai đoạn nền kinh tế có dấu hiệu tăng trưởng nóng. Công cụ này cũng đảm bảo hệ thống ngân hàng duy trì mức thanh khoản hợp lý, tránh các nguy cơ quá tải về vốn ngắn hạn hoặc thiếu hụt thanh khoản.
Nghiệp vụ phát hành tín phiếu NHNN là một trong những phương tiện linh hoạt, giúp NHNN can thiệp kịp thời vào thị trường tiền tệ, duy trì ổn định giá cả và hỗ trợ tăng trưởng kinh tế.
Ngoài tác động thị trường mở thì Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) sử dụng các công cụ điều hành lãi suất để kiểm soát lạm phát, ổn định kinh tế vĩ mô và điều tiết tổng cầu trong nền kinh tế. Một trong những công cụ quan trọng là điều chỉnh lãi suất tái cấp vốn và lãi suất tái chiết khấu.
Lãi suất chiết khấu:
Một công cụ quan trọng trong chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (SBV), giúp điều tiết thanh khoản của hệ thống ngân hàng. Đây là mức lãi suất mà các ngân hàng thương mại phải trả khi vay vốn từ SBV, chủ yếu trong tình huống thiếu hụt thanh khoản. Mục đích của việc cho vay này là giúp các ngân hàng duy trì hoạt động, bảo đảm khả năng thanh toán và không bị rơi vào tình trạng khủng hoảng tài chính. (tham khảo)
Khi lãi suất chiết khấu tăng, chi phí vay của ngân hàng tăng theo, khiến các ngân hàng có xu hướng giảm vay từ SBV và tìm cách duy trì thanh khoản nội bộ. Điều này có thể bao gồm việc giảm cho vay ra ngoài, tăng lượng tiền gửi, hoặc cải thiện các chiến lược tài chính để tránh chi phí vay cao.
Mặt khác, khi lãi suất chiết khấu giảm, các ngân hàng có thể vay vốn dễ dàng hơn và cung cấp tín dụng nhiều hơn cho nền kinh tế. Tuy nhiên, việc này cũng có thể dẫn đến sự gia tăng trong cung tiền, ảnh hưởng đến lạm phát.
Vì vậy, lãi suất chiết khấu không chỉ ảnh hưởng đến các ngân hàng mà còn tác động trực tiếp đến nền kinh tế vĩ mô, hỗ trợ Ngân hàng Nhà nước điều chỉnh lượng tiền cung ứng và kiểm soát lạm phát.
Lãi suất tái cấp vốn:
Đây là mức lãi suất mà SBV áp dụng khi cung cấp khoản vay ngắn hạn cho các tổ chức tín dụng, sử dụng giấy tờ có giá làm tài sản thế chấp. Khi lãi suất tái cấp vốn được giảm, các tổ chức tín dụng có thể tiếp cận nguồn vốn với chi phí thấp hơn, từ đó thúc đẩy việc cho vay trong nền kinh tế. Ngược lại, nếu lãi suất này tăng, chi phí vay sẽ tăng lên, góp phần giảm cung tiền, kìm hãm lạm phát. (tham khảo)
Chi tiết về nghiệp vụ tái cấp vốn như sau:
Hình thức cho vay ngắn hạn: SBV cung cấp các khoản vay ngắn hạn cho các TCTD với thời hạn và mức lãi suất được quy định. Các tổ chức tín dụng sử dụng khoản vốn này để đáp ứng nhu cầu thanh khoản cấp thiết, duy trì hoạt động ổn định và hỗ trợ các khoản vay ngắn hạn trong hệ thống tài chính.
Phương thức thế chấp giấy tờ có giá: Để nhận khoản vay tái cấp vốn, các TCTD phải thế chấp giấy tờ có giá (như trái phiếu chính phủ, tín phiếu NHNN) mà họ đang nắm giữ. Điều này giúp đảm bảo an toàn cho các khoản vay và giảm thiểu rủi ro tín dụng.
Lãi suất tái cấp vốn: Mức lãi suất cho vay tái cấp vốn do SBV quyết định và điều chỉnh định kỳ. Lãi suất này có ảnh hưởng trực tiếp đến lãi suất trên thị trường liên ngân hàng, từ đó tác động đến lãi suất cho vay và huy động vốn trên toàn nền kinh tế.
Nghiệp vụ tái cấp vốn và lãi suất chiết khấu là một trong phần quan trọng trong chính sách tiền tệ giúp SBV có thể hỗ trợ thanh khoản cho các TCTD trong các giai đoạn khó khăn kinh tế, góp phần duy trì dòng vốn trong nền kinh tế và hỗ trợ tăng trưởng. Đồng thời, công cụ này giúp kiểm soát lạm phát và ổn định thị trường tài chính bằng cách tác động gián tiếp lên cung tiền và lãi suất.
Một số Ưu đãi bên SSI hiện tại
Phí giao dịch hấp dẫn
Miễn lãi Margin 7 ngày
Lãi suất margin chỉ từ 9%
Gia tăng sức mua
Thông tin liên hệ
SĐT liên hệ: 0901. 095. 330
ID SSI: 2603